Có 2 kết quả:

侵蚀 qīn shí ㄑㄧㄣ ㄕˊ侵蝕 qīn shí ㄑㄧㄣ ㄕˊ

1/2

Từ điển phổ thông

xâm thực, ăn mòn

Từ điển Trung-Anh

(1) to erode
(2) to corrode

Từ điển phổ thông

xâm thực, ăn mòn

Từ điển Trung-Anh

(1) to erode
(2) to corrode